Có 2 kết quả:
横标 héng biāo ㄏㄥˊ ㄅㄧㄠ • 橫標 héng biāo ㄏㄥˊ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banner
(2) horizontal slogan or advertisement
(2) horizontal slogan or advertisement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) banner
(2) horizontal slogan or advertisement
(2) horizontal slogan or advertisement
Bình luận 0